//= get_template_directory_uri() ?>
Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) công bố danh sách người hành nghề chứng khoán theo quy định Điều 25 khoản 2 thông tư 96/2020/TT-BTC.
Danh sách được cập nhật đến hết ngày 25/11/2024.
STT | Họ & tên | Số CCHCK | Ngày cấp | Loại chứng chỉ |
1 | Huang Bo | 002693/PTTC | 15/05/2023 | Phân tích |
2 | Hoàng Anh | 001546/QLQ | 31/03/2017 | Quản lý quỹ |
3 | Bùi Quang Kỷ | 001376/MGCK | 30/09/2010 | Môi giới |
4 | Lê Thị Lan Hương | 005282/MGCK | 19/12/2019 | Môi giới |
5 | Hoàng Thị Lan | 003469/MGCK | 25/03/2016 | Môi giới |
6 | Nguyễn Thị Lan | 004779/MGCK | 09/01/2019 | Môi giới |
7 | Nguyễn Ngọc Mai | 008360/MGCK | 28/12/2023 | Môi giới |
8 | Lê Minh Thu | 004193/MGCK | 29/09/2017 | Môi giới |
9 | Lê Tất Thành | 001690/QLQ | 25/07/2018 | Quản lý quỹ |
10 | Hồ Cẩm Vân | 007425/MGCK | 15/05/2023 | Môi giới |
11 | Lê Hải Anh | 004780/MGCK | 10/01/2019 | Môi giới |
12 | Hoàng Bích Ngọc | 005085/MGCK | 06/06/2019 | Môi giới |
13 | Vũ Thị Quyên | 003472/MGCK | 25/03/2016 | Môi giới |
14 | Trần Huyền Trang | 007516/MGCK | 30/5/2023 | Môi giới |
15 | Huỳnh Thị Kiều Trinh | 008120/MGCK | 6/11/2023 | Môi giới |
16 | Đặng Duy Tùng | 004459/MGCK | 30/5/2018 | Môi giới |
17 | Trần Vũ Phương Liên | 002792/PTTC | 5/1/2024 | Phân tích |
18 | Nguyễn Thị Lan Hương | 009127/MGCK | 13/5/2024 | Môi giới |
19 | Lê Khánh Vân | 009058/MGCK | 19/4/2024 | Môi giới |
20 | Nguyễn Phương Thảo | 007716/MGCK | 11/7/2023 | Môi giới |
21 | Dương Thu Hà | 003471/MGCK | 25/03/2016 | Môi giới |
22 | Đào Hữu Nghĩa | 002604/PTTC | 04/07/2022 | Phân tích |
23 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 000918/PTTC | 06/05/2009 | Phân tích |
24 | Hà Thị Bích Hồng | 005039/MGCK | 23/04/2019 | Môi giới |
25 | Nguyễn Kim Liên | 001199/MGCK | 11/11/2009 | Môi giới |
26 | Trần Thị Hồng Nhung | 006856/MGCK | 04/07/2022 | Môi giới |
27 | Nguyễn Kỳ Minh | 001734/QLQ | 10/12/2018 | Quản lý quỹ |
28 | Lê Thị Thúy Hằng | 000767/QLQ | 10/10/2011 | Quản lý quỹ |
29 | Vũ Thu Hòa | 001192/QLQ | 14/01/2015 | Quản lý quỹ |
30 | Hoàng Thị Thanh Hoa | 009155/MGCK | 14/5/2024 | Môi giới |
31 | Vũ Sỹ Dũng | 001172/MGCK | 26/10/2009 | Môi giới |
32 | Đàm Khanh | 001180/PTTC | 30/07/2009 | Phân tích |
33 | Phạm Vũ Thanh Tuyền | 004698/MGCK | 30/11/2018 | Môi giới |
34 | Nguyễn Anh Tuấn | 000437/QLQ | 02/11/2009 | Quản lý quỹ |
35 | Văn Phạm Tố Anh | 003865/MGCK | 24/01/2017 | Môi giới |
36 | Trần Quốc Trung | 000700/QLQ | 07/06/2010 | Quản lý quỹ |
37 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 002411/PTTC | 21/09/2017 | Phân tích |