//= get_template_directory_uri() ?>
Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) công bố danh sách người hành nghề chứng khoán theo quy định Điều 25 khoản 2 thông tư 96/2020/TT-BTC.
Danh sách được cập nhật đến hết ngày 23/12/2022.
STT | HỌ TÊN | SỐ/LOẠI CCHN | NGÀY CẤP CCHN |
1 | Hoàng Anh | 001546/QLQ | 31/03/2017 |
2 | Bùi Quang Kỷ | 001376/MGCK | 30/09/2010 |
3 | Nguyễn Kim Liên | 01199/MGCK | 11/11/2009 |
4 | Vũ Thị Quyên | 003472/MGCK | 25/03/2016 |
5 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 00918/PTTC | 06/05/2009 |
6 | Hoàng Bích Ngọc | 005085/MGCK | 06/06/2019 |
7 | Hà Thị Bích Hồng | 005039/MGCK | 23/04/2019 |
8 | Đàm Khanh | 01180/PTTC | 30/07/2009 |
9 | Phạm Vũ Thanh Tuyền | 004698/MGCK | 30/11/2018 |
10 | Trần Văn Bính | 005285/MGCK | 19/12/2019 |
11 | Vũ Sỹ Dũng | 01172/MGCK | 26/10/2009 |
12 | Lê Hải Anh | 004780/MGCK | 10/01/2019 |
13 | Lê Tất Thành | 001690/QLQ | 25/07/2018 |
14 | Nguyễn Thị Hiền | 001460/QLQ | 23/08/2016 |
15 | Phạm Thị Thu Trang | 00315/PTTC | 16/03/2009 |
16 | Võ Thế Vinh | 001881/QLQ | 21/02/2020 |
17 | Hoàng Thị Lan | 003469/MGCK | 25/03/2016 |
18 | Nguyễn Thị Hải Bình | 001518/PTTC | 17/12/2009 |
19 | Trần Thị Hồng Nhung | 006856/MGCK | 04/07/2022 |
20 | Nguyễn Thị Lan | 004779/MGCK | 09/01/2019 |
21 | Nguyễn Thị Hồng | 001659/MGCK | 15/04/2011 |
22 | Lê Thị Lan Hương | 005282/MGCK | 19/12/2019 |
23 | Dương Thu Hà | 003471/MGCK | 25/03/2016 |
24 | Vũ Thu Hòa | 001192/QLQ | 14/01/2015 |
25 | Lê Thị Thúy Hằng | 000767/QLQ | 10/10/2011 |
26 | Đào Hữu Nghĩa | 002604/PTTC | 04/07/2022 |
27 | Nguyễn Anh Tuấn | 00437/QLQ | 02/11/2009 |
28 | Trang Thanh Hiền | 001530/MGCK | 04/01/2011 |
29 | Lê Minh Thu | 004193/MGCK | 29/09/2017 |
30 | Trần Quốc Trung | 000700/QLQ | 07/06/2010 |
31 | Đinh Quang Đạt | 001721/QLQ | 06/11/2018 |
32 | Lê Nguyễn Phương | 00316/PTTC | 16/03/2009 |
33 | Phạm Tường Minh | 00328/PTTC | 18/03/2009 |